• n

    あえんめっき - [亜鉛鍍金]
    あえんびき - [亜鉛引き] - [Á DUYÊN DẪN]
    Ống nước mạ kẽm: 亜鉛引き鋼管
    Tấm sắt mạ kẽm một mặt : 片面亜鉛引き鉄板 (金属)

    Kỹ thuật

    あえんめっき - [亜鉛めっき]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X