• n

    みゃく - [脈]
    mạch nhanh: 脈が速い
    パルス
    ながれ - [流れ]
    かいろ - [回路]
    mạch tích hợp: 集積回路
    mạch điện: 電気回路
    かいせん - [回線] - [HỒI TUYẾN]
    mạch hoán đổi dữ liệu: データ変換回線

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X