• n

    でんろ - [電路] - [ĐIỆN LỘ]
    đánh lửa ngắt mở mạch điện: 電路開閉点火
    mạch điện cao thế: 高圧電路
    でんきかいろ - [電気回路] - [ĐIỆN KHÍ HỒI LỘ]
    Trong trung tâm của máy vi tính có những mạch điện nhỏ.: コンピュータの中心には、小さな電気回路がある
    cắt mạch điện của mô tơ: モーターの電気回路を遮断する
    サーキット

    Tin học

    かいろ - [回路]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X