• exp

    でんしかいろ - [電子回路] - [ĐIỆN TỬ HỒI LỘ]
    Linh kiện mạch điện tử tiêu chuẩn được sử dụng phổ biến trong ~: ~で一般的に使用されている標準的な電子回路部品
    Thiết bị hiển thị mạch điện tử nhỏ dùng cho các thiết bị rađa trên mặt đất.: レーダー地上装置用マイクロ電子回路式表示装置

    Tin học

    でんきかいろ - [電気回路]
    でんしかいろ - [電子回路]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X