• n

    アンドかいろ - [アンド回路]
    mạch AND Josephson: ジョセフソンアンド回路

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X