• adv

    きょうれつ - [強烈]
    nhiệt tỏa ra rất mạnh nên mọi người đã tránh xa khỏi khu vực có lửa: 熱が強烈だったので、皆は火から遠ざかっていた
    おおはば - [大幅]
    giảm mạnh tới ~ %: 大幅に_%低下させる
    dòng sản phẩm mới có nhiều cải tiến mạnh mẽ: 大幅にグレードアップした新製品ライン
    giá cổ phiếu tụt mạnh: 大幅に下落する〔株価が〕
    きゅうそく - [急速]
    tốc độ tăng trưởng kinh tế của quốc gia đó giảm sút mạnh và giảm trong suốt một thời gian dài: その国の経済成長の衰えは、急速かつ長期的なものだった
    きょうりょく - [強力] - [CƯỜNG LỰC]
    nguồn tia X quang mạnh: 強力X線源
    thông qua những nỗ lực mạnh mẽ và tổng hợp: 強力かつ総合的な取り組みを通じて
    chức năng không mạnh mẽ: 機能が強力ではない
    nguồn ánh sáng mạnh và ổn định: 強力で安定した光源
    rất mạnh trong lĩnh vực nghiệp vụ ngân hàng thực hiện bằng máy tính: コンピュータによる銀行業務の分野で強
    きょうれつ - [強烈]
    âm nhạc của anh ấy rất mạnh mẽ: 彼の音楽は強烈だ
    người mạnh mẽ (quyết liệt): 強烈なもの
    ấn tượng mà người Nhật có được là rất mạnh mẽ: 日本人が受けた衝撃は強烈なものだった
    trao ai một nụ hôn mạnh mẽ: (人)に強烈なキスをする
    けんこうな - [健康な]
    つよい - [強い]
    Những cơn gió mạnh của tháng 3 và có nhiều mưa vào tháng 4 đã đem lại cho tháng 5 những ngày tuyệt đẹp: 風の強い3月と雨の多い4月は、素晴らしい5月をもたらしてくれる

    Kỹ thuật

    パワーフル

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X