-
adv
きょうれつ - [強烈]
- nhiệt tỏa ra rất mạnh nên mọi người đã tránh xa khỏi khu vực có lửa: 熱が強烈だったので、皆は火から遠ざかっていた
おおはば - [大幅]
- giảm mạnh tới ~ %: 大幅に_%低下させる
- dòng sản phẩm mới có nhiều cải tiến mạnh mẽ: 大幅にグレードアップした新製品ライン
- giá cổ phiếu tụt mạnh: 大幅に下落する〔株価が〕
きゅうそく - [急速]
- tốc độ tăng trưởng kinh tế của quốc gia đó giảm sút mạnh và giảm trong suốt một thời gian dài: その国の経済成長の衰えは、急速かつ長期的なものだった
きょうりょく - [強力] - [CƯỜNG LỰC]
- nguồn tia X quang mạnh: 強力X線源
- thông qua những nỗ lực mạnh mẽ và tổng hợp: 強力かつ総合的な取り組みを通じて
- chức năng không mạnh mẽ: 機能が強力ではない
- nguồn ánh sáng mạnh và ổn định: 強力で安定した光源
- rất mạnh trong lĩnh vực nghiệp vụ ngân hàng thực hiện bằng máy tính: コンピュータによる銀行業務の分野で強
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ