• adj

    アンバランス
    làm cho cân đối, cân bằng (triệt tiêu sự mất cân đối): アンバランスをなくす
    số liệu không cân đối (mất cân đối): アンバランスデータ
    アンバランス
    mất cân đối giữa vitamin và khoáng chất: ビタミンやミネラルのアンバランス
    mất cân đối về thương mại: 貿易のアンバランス

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X