• adv

    あえて - [敢えて]
    Anh không cần phải mất công đến thăm tôi đâu.: 敢えてご足労には及びません。
    かまける
    mất thời gian vào việc gì: ~することにかまける
    mất thời gian vào những việc vụn vặt (nhỏ nhặt): 小さなことにかまける

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X