• n

    きりさげ - [切り下げ] - [THIẾT HẠ]
    Chấp nhận mức sống thấp do hậu quả của mất giá của tiền tệ.: 通貨切り下げの結果として生活水準の低下を受け入れる
    かちがさがる - [価値が下がる]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X