• n

    ピン
    しゅような - [主要な]
    じゅうような - [重要な]
    げんてん - [原点]
    Mấu chốt công việc: 作業原点
    おおもと - [大本] - [ĐẠI BẢN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X