• n

    びょうきん - [病菌] - [BỆNH KHUẨN]
    どく - [毒]
    miệng nam mô, bụng bồ dao găm// lưỡi ngọt ngào như mật nhưng tâm địa lại có mầm độc: ハチミツのような甘い舌の陰には、毒々しい心あり。
    でんせんどく - [伝染毒] - [TRUYỀN NHIỄM ĐỘC]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X