• n

    くず - [屑]
    mẩu vụn rác kim loại: 作業屑
    mẩu vụn rác bị nghiền: 破砕屑
    lựa chọn và phân loại mẩu giấy vụn: 屑を選り分ける

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X