• n

    もよう - [模様]
    モデル
    みほん - [見本]
    とうほん - [謄本]
    てほん - [手本]
    サンプル
    がら - [柄] - [BÍNH]
    かた - [型]
    mẫu y phục: 衣服の型

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X