• n, adj

    しゃくやく
    ナーサリー
    trường mẫu giáo: ~ スクール
    ようちえん - [幼稚園]
    ようちきょういく - [幼稚教育]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X