• adj

    みほん - [見本]
    てほん - [手本]
    だいひょうてき - [代表的]
    sinh viên mẫu mực: 代表的な大学生
    クラシック
    かた - [型]
    クラシカル

    Kỹ thuật

    グランドカノニカルアンサンブル

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X