• n

    おかあさま - [御母様] - [NGỰ MẪU DẠNG]
    mẫu thân (người mẹ) đáng kính: 最愛の御母様
    cho tôi gửi lời cảm ơn tới mẫu thân của ông: 御母様にはぜひお礼を伝えていただかなくては
    mẫu thân (mẹ) của Michelle đã qua đời sáng nay: ミッシェルの御母様が今朝亡くなったよ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X