• n

    パスワード
    あいことば - [合言葉] - [HỢP NGÔN DIỆP]
    tạo mật khẩu giữa ~: ~間に合言葉を作る
    bị giới hạn để ít người biết bí mật của mật khẩu: 秘密の合言葉を知っている少数の人間に限られる
    あいことば - [合い詞] - [HỢP TỪ]
    あいことば - [合い言葉] - [HỢP NGÔN DIỆP]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X