• v

    しそんじる - [し損ずる]
    あやまる - [誤る]
    あやまつ - [過つ]
    lỗi đó không phải một mình ~ phạm phải, mà do cả nhóm chúng em mắc phải: (人)が犯したのではなく私たちが集団として犯した過ち
    mắc lỗi nhỏ: ささいな過ち
    dằn vặt về lỗi lầm mắc phải trong quá khứ: 過去の過ちをくよくよする
    mắc lỗi cũ với mức độ nghiêm trọng hơn (quy mô lớn hơn): 同じ過ちをより大きな規模で犯す

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X