• n

    おめだま - [お目玉]
    bị ai mắng cho một trận: (主語から)お目玉を食らう
    bị ăn mắng: お目玉をちょうだいする
    ăn mắng: お目玉をくう
    おおめだま - [大目玉] - [ĐẠI MỤC NGỌC]
    (vì chuyện gì đó) nên bị ăn mắng: ~のことで大目玉を食らう
    vì lý do gì đó nên bị ăn mắng: ~の理由で大目玉を食らう
    bị ai đó mắng: (~から)大目玉を食らう
    vì tôi nói là làm việc cả ngày chủ nhật nên bị bà tôi mắng: 私が日曜日に仕事をするというのでよくおばあさんから大目玉を食らっていた
    きめつける - [決め付ける]
    Tôi đã mắng thằng em trai vì tội lấy trộm tiền tiêu vặt của tôi. : 私は小遣いを盗んだことで妹をしかった(決め付けた)
    しかる - [叱る]
    ののしる - [罵る]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X