-
n
おおめだま - [大目玉] - [ĐẠI MỤC NGỌC]
- (vì chuyện gì đó) nên bị ăn mắng: ~のことで大目玉を食らう
- vì lý do gì đó nên bị ăn mắng: ~の理由で大目玉を食らう
- bị ai đó mắng: (~から)大目玉を食らう
- vì tôi nói là làm việc cả ngày chủ nhật nên bị bà tôi mắng: 私が日曜日に仕事をするというのでよくおばあさんから大目玉を食らっていた
きめつける - [決め付ける]
- Tôi đã mắng thằng em trai vì tội lấy trộm tiền tiêu vặt của tôi. : 私は小遣いを盗んだことで妹をしかった(決め付けた)
ののしる - [罵る]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ