• v

    しかる - [叱る]
    Tôi thường đếm đến mười trước khi quát mắng con trai mình, nhưng khi nó đứng trước mặt tôi, tôi không thể kìm ném cơn giận: うちの子を叱る前に、いつも10数えてるの。でもあの子が目の前にいる限り、怒りが抑えきれないのよね。
    Những ngày đó, tôi phải cố gắng hạ giọng khi quát mắng nó. Tôi không muốn làm nó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X