• v

    はく
    つける - [着ける]
    Cảnh sát mặc áo chống đạn.: 警官たちは防弾チョッキを身に着ける。
    きる - [着る]
    mặc trái áo: Tシャツを裏返しに着る
    mặc áo tay bồng này với chiếc váy kia: そのスカートにこのブラウスを合わせて着る
    mặc cùng một áo sơ mi liên tục trong hai ngày: 同じシャツを二日間続けて着る
    Kimono không tiện lợi cho mặc hàng ngày: 着物は概して日常的に着るには実用的ではない
    きせる - [着せる]
    Tôi giúp cô ấy mặc áo kimono.: 私は彼女を手伝って着物を着せた。
    いただく - [戴く]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X