• v

    ねぎる - [値切る]
    Tôi đã mặc cả chiếc radio cassette đó xuống 2 vạn yên.: 私はそのラジカセを2万円に値切った。
    たたく - [叩く] - [KHẤU]
    Tôi đã mặc cả và được giảm giá bộ dàn này một nửa.: このステレオ、さんざん叩いて半値に負けさせたんだ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X