• n

    めん - [面]
    ひょうめん - [表面]
    つら - [面]
    mặt sông: 川の面
    きょくめん - [局面] - [CỤC DIỆN]
    がんめん - [顔面]
    truyền đạt tình cảm từ bộ mặt đến não: 顔面から脳に感覚を伝える
    đau một phần trên khuôn mặt: 顔面の一部の痛み
    thay đổi nét mặt: 顔面の変形
    かお - [顔]
    Tôi xấu hổ đến mức không dám nhìn mặt anh ta.: 私は恥ずかしくて彼の顔を見ることもできなかった。
    Cậu có biết mặt anh ấy không.: 彼の顔を知っている。
    Cậu đang nói dối đấy nhỉ, nó còn hiện trên mặt cậu kìa.: お前は嘘を言ってるね,ちゃんと顔に書いてあるよ。
    Tại anh mà tôi bị mất mặt đấy !: 君のおかげで私の顔がつぶれた。
    おも - [面]
    mặt khác: ...の違った面
    mặt phải: おもて面
    mặt bàn: テーブル面

    Kỹ thuật

    フェース

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X