• n

    りく - [陸] - [LỤC]
    じめん - [地面]
    Mặt đất bị phủ bởi tuyết và nước.: 地面は雪と水に覆われていた。
    じはだ - [地肌]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X