• n

    せきめん - [赤面] - [XÍCH DIỆN]
    あからがお - [赤ら顔] - [XÍCH NHAN]
    Bị đỏ mặt: 赤ら顔をしている
    あかつら - [赤面] - [XÍCH DIỆN]
    Mọi người đều cảm thấy khó chịu và đỏ mặt (tức giận).: みんなとても気まずい思いをして、赤面した。
    Anh có đỏ mặt khi ngượng không?: 恥ずかしくて赤面しているのですか?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X