• exp

    ためん - [他面]
    そのはんめん - [その反面]
    いっぽう - [一方]
    はんめん - [反面]
    はんめんに - [反面に] - [PHẢN DIỆN]
    ほかには - [他には]
    ほかのめんでは - [他の面では]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X