• n

    めん - [面]
    マスク
    ふくめん - [覆面]
    Bị tấn công bởi một tên cướp bịt mặt.: 覆面をかぶった強盗に襲われる
    Đeo mặt nạ: 覆面をかぶる
    かめん - [仮面]
    Đeo mặt nạ kinh dị để làm cho ai đó sợ: (人)を怖がらせるために恐ろしい仮面をかぶる
    Lột mặt nạ: 仮面をはぎ取る
    Mặt nạ kì quái: 奇怪な仮面

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X