• n

    しゃめん - [斜面]
    trượt tuyết trên mặt nghiêng của núi tuyết: 雪山の斜辺をスキーで下さる
    カント
    rầm nghiêng: カント・ビーム
    khung nghiêng: カント・フレーム

    Kỹ thuật

    インクライン
    カント
    キャント
    けいしゃめん - [傾斜面]
    すくいめん - [すくい面]
    スライド
    スラント
    レーキ
    レーク

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X