• n

    かわも - [川面] - [XUYÊN DIỆN]
    mặt sông được bao phủ bởi một lớp bèo tấm.: 川面の上に青浮草覆われている
    かわのおも - [川の面] - [XUYÊN DIỆN]
    Bầu trời phản chiếu xuống mặt sông.: 空が川の面に映っていた
    かわづら - [川面] - [XUYÊN DIỆN]
    các tia sáng pháo hoa nhuộm sắc màu rực rỡ lên mặt sông : 花火の反射が川面を彩った

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X