• n

    よう - [陽] - [DƯƠNG]
    ひ - [日]
    にちりん - [日輪] - [NHẬT LUÂN]
    てんぴ - [天日] - [THIÊN NHẬT]
    được phơi khô bằng ánh nắng mặt trời: 天日で乾燥させて
    てんとうさま - [天道様] - [THIÊN ĐẠO DẠNG]
    てんじつ - [天日] - [THIÊN NHẬT]
    Những viên gạch này được nung trong lò chứ không phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.: このれんがは、天日で乾燥したのはなく窯で焼いて固めたものだ
    cá ngừ ngâm muối và phơi khô dưới ánh nắng mặt trời: 塩水につけて天日に干したアジ
    たいよう - [太陽]
    tia nắng mặt trời: 太陽光線

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X