-
exp
ひのいり - [日の入り]
- Trong rừng, thời gian không được tính theo phút đồng hồ mà được tính bằng thời điểm mặt trời mọc và lặn: ジャングルにあっては、時間は時計の秒針で計られるのではなく、日の出日の入りによって計られる。
- Vừa ngắm mặt trời lặn vừa ăn: 食事をしながら日の入りを眺める
いりび - [入日] - [NHẬP NHẬT]
- Bạn có thể nhìn thấy mặt trời lặn rất đẹp từ hòn đảo đó: その島からとても美しい入日が見える
- Tôi không thể quên được cảnh mặt trời lặn tuyệt đẹp ở Hawai: ハワイの美しい入日が忘れられません
たいようがしずむ - [太陽が沈む]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ