• n

    しゅうとめ - [姑]
    ぎぼ - [義母]
    mụ mẹ chồng kiêu căng độc ác: ごう慢で気性の激しい義母
    bà mẹ chồng (mẹ vợ) lắm điều.: やかましい義母

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X