• n

    ようぼ - [養母]
    ぎぼ - [義母]
    Ta sẽ không cho con bất cứ thứ gì. Thế nhưng mẹ nuôi của con sẽ cho con: 私はジャンクフードなんてあげないわよ。でも義母さんがあげるのよ
    Tháng sau, mẹ nuôi tôi dự định sẽ vào khu điều dưỡng người già có tên là Belle View Heights. : 来月、義母はベルビューハイツという老人介護施設に入所する予定です

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X