• adj

    やわらかい - [軟らかい]
    gỗ mềm: 軟らかい木材
    やわらか - [軟らか]
    ソフト
    ぐにゃぐにゃ
    loại dù nhúng vào nước vẫn không mềm: ディップに浸してもぐにゃぐにゃにならない(チップス類が)
    trong những cây mọc thẳng cũng vẫn có rễ cong (dù cứng rắn thế nào cũng phải có lúc mềm yếu): 真っ直ぐ伸びた木には、ぐにゃぐにゃ曲がった根っこがある
    フロッピー
    やわらかい - [柔らかい]

    Tin học

    フレキシブル

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X