• adj

    よわい - [弱い]
    Dịch bệnh lan truyền rất yếu: その病気の伝染力は弱い
    はくじゃく - [薄弱]
    にゅうじゃくな - [柔弱な]
    にゅうじゃく - [柔弱]
    なんじゃく - [軟弱]
    じゃくたい - [弱体]
    ぐにゃぐにゃ
    trong những cây mọc thẳng có rễ cong (dù cứng rắn thế nào cũng phải có lúc mềm yếu): 真っ直ぐ伸びた木には、ぐにゃぐにゃ曲がった根っこがある
    きょじゃく - [虚弱]
    thể chất mềm yếu: 虚弱な体質
    かよわい - [か弱い]
    ぐにゃぐにゃする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X