• n

    れい - [令]
    めいれい - [命令]
    めい - [命] - [MỆNH]
    しれい - [指令]
    さしず - [指図]
    おおせ - [仰せ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X