• v

    ひろう - [疲労する]
    ひろう - [疲労]
    ばてる
    つかれる - [疲れる]
    lao động một ngày mệt rồi: 一日中働いて疲れた
    くたびれる - [草臥れる]
    công việc mệt mỏi: くたびれる仕事
    ngày mệt mỏi: くたびれる日
    あきる - [飽きる]
    mệt mỏi vì với mối quan hệ đó: その関係に飽きる
    いやに
    Bạn không thấy mệt mỏi (chán) khi luôn luôn biểu diễn những chương trình giống nhau hay sao?: 同じショーを何度もやっていやにならない?
    くたくた
    mệt mỏi do căng thẳng: ストレスでくたくたである
    tôi mệt mỏi sau nhiều giờ làm việc: 長時間労働の後はくたくたです
    chìm vào giấc ngủ do mệt mỏi: 完全にくたくたで寝入ってしまう
    mệt mỏi cả về thể chất lẫn tinh thần: 精神的にも肉体的にもくたくただ
    làm việc cho đến lúc mệt mỏi: くたくたになるまで働く
    ぐたぐた
    cho đến lúc mệt mỏi rũ rượi ra: ぐたぐたになるまで
    けんたい - [倦怠]
    Cảm thấy mệt mỏi không thể chịu đựng được: たまらない倦怠感
    Tiếp tục bầu không khí chán chường mệt mỏi.: しばし倦怠の雰囲気が続いた
    しんどい
    たいくつ - [退屈]
    たいへん - [大変]
    だるい

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X