• n, exp

    ぐったり
    ngồi trên ghế mệt mỏi rã rời: ぐったりいすに座る
    làm cho ai mệt mỏi rã rời: (人)をぐったりさせる
    tình trạng mệt mỏi rã rời: ぐったりした様子だ
    ぐったりする
    Vì sốt cao nên người mệt rã rời.: 熱で~する。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X