• exp

    くたばる
    Làm lâu quá nên mệt muốn chết đi được.: 長い労働時間で~った。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X