• n

    うわる - [植わる]
    おう - [生う]
    はえる - [生える]
    răng mọc: 歯が生える
    はやす - [生やす]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X