• n

    いつも - [何時も]
    Hôm đó tôi dậy sớm hơn mọi khi 1 tiếng.: その日私はいつもより1時間早く起きた。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X