• n, adv

    いたるところ - [至る所]
    Anh ta thảo luận về vấn đề phân biệt chủng tộc ở khắp nơi trên thế giới: 彼は、世界の至る所で見られる人種差別の問題について語った。
    オールラウンド
    かくち - [各地]
    くまなく - [隈なく]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X