• n

    こうざん - [鉱山]
    Cái mỏ đó đã bị đóng cửa vào năm ngoái.: その鉱山は去年閉山した。
    こうく - [鉱区] - [KHOÁNG KHU]
    くちばし
    mỏ nhọn: とがったくちばし
    mỏ (miệng) cứng: 強力なくちばし
    mỏ chim: 鳥のくちばし
    con chim có mỏ lớn: くちばしの広い鳥
    くちばし - [嘴]
    くち - [口]
    mỏ chim: 鳥のくち

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X