• n

    はいざん - [廃山] - [PHẾ SƠN]
    Bỏ hoang một khu mỏ.: 廃山する
    はいこう - [廃坑]
    Sự di dân ra các thành phố lớn kéo theo ngày càng nhiều ngôi trường tiểu học ở các vùng ngoại ô bị bỏ hoang.: 都心の過疎化に伴い廃校になる小学校が増えている.
    Mỏ khoáng hoang là nơi rất nguy hiểm và nên bị đóng cửa.: 廃坑となった鉱山は危険なので閉鎖すべきだ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X