• n

    しんがり
    いかり - [錨]
    dừng thuyền bằng mỏ neo: 船を錨で止める
    đang thả neo: 錨をおろしている
    アンカー
    vật thể hình mỏ neo: アンカー・オブジェクト
    vương miện hình mỏ neo: アンカー・クラウン
    cán cầm hình mỏ neo: アンカー・シャフト

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X