• n

    つかれる - [疲れる]
    くたくた
    mỏi mệt do căng thẳng: ストレスでくたくたである
    tôi mỏi mệt sau nhiều giờ làm việc: 長時間労働の後はくたくたです
    chìm vào giấc ngủ do mỏi mệt: 完全にくたくたで寝入ってしまう
    mỏi mệt cả về thể chất lẫn tinh thần: 精神的にも肉体的にもくたくただ
    làm việc cho đến lúc mỏi mệt: くたくたになるまで働く

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X