• adj

    よわい - [弱い]
    もろい
    もろい - [脆い]
    Mối quan hệ giữa con người với nhau rất mỏng manh nên chúng ta phải cần thận trọng trong cách ứng xử.: 人間関係はもろいもので, 人と付き合うのには細心の注意が必要だ.
    はくじゃく - [薄弱]
    かよわい - [か弱い]
    あわい - [淡い]
    Tôi chỉ hy vọng mong manh vào tương lai của anh ta.: 私は彼の将来に淡い希望しか持てない。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X