• n

    めじるし - [目印]
    こうぼ - [酵母]
    こうそ - [酵素]
    かび - [黴]
    bị mốc: かびが出る
    mốc trên lá cây: 葉に生えるかび
    bị mốc toàn bộ: かびだらけである
    うどんこびょう - [饂飩粉病] - [ÔN ĐỒN PHẤN BỆNH]
    Mỗi khi sử dụng buồng tắm hoa sen chị có thể vệ sinh một chút được không? Nếu phòng tắm bị mốc, tôi hay bị dị ứng lắm: シャワールームを使う毎に、ちょっと掃除するようにしてくれない?カビ(饂飩粉病)生えちゃって本当うんざりしてるのよ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X