• n, exp

    かびのはえた - [黴の生えた]
    かびだらけの - [黴だらけの]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X