• n

    ふれあい - [触れ合い]
    nuôi dưỡng mối liên hệ giữa mọi người trong khu vực: 地域の人々との触れ合いを育てる
    つながり - [繋がり]
    コネクション
    liên hệ đến truyền số liệu: データ転送コネクション
    mối liên hệ với người Pháp: フレンチ・コネクション
    コネ
    mối liên hệ với nhà chính trị: 政治家とのコネ
    けいるい - [係累]
    かんれん - [関連]
    mối liên hệ giữa việc hút thuốc và bệnh ung thư phổi: 喫煙と肺癌との関連
    có mối liên hệ mật thiết với ~: ~と密接な関連がある
    mối liên hệ kinh tế với nước ngoài: 外国との経済的関連

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X